VN520


              

猜祥

Phiên âm : cāi xiáng.

Hán Việt : sai tường .

Thuần Việt : đoán; đoán chừng; phỏng đoán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoán; đoán chừng; phỏng đoán. 猜度.


Xem tất cả...