Phiên âm : měng jìn.
Hán Việt : mãnh tiến.
Thuần Việt : tiến mạnh; tiến mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến mạnh; tiến mạnh不怕困难,勇敢前进;很快地前进gāogēměngjìn.cất cao lời ca, mạnh bước tiến.突飞猛进.tūfēiměngjìn.vươn lên mạnh mẽ.