VN520


              

猛回頭

Phiên âm : měng huí tóu.

Hán Việt : mãnh hồi đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.突然間回過頭。如:「他悶聲不響的猛回頭, 嚇我一跳。」2.書名。清末革命志士陳天華著, 約光緒二十九年在湖南撰就, 以彈詞形式寫出異族欺凌同胞的慘狀, 喚醒國民迷夢, 倡導自主精神。


Xem tất cả...