VN520


              

猛個勁

Phiên âm : měng gè jìn.

Hán Việt : mãnh cá kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迅速有力。如:「運動場上的他, 動作真是猛個勁, 使得場外的人為他叫好。」


Xem tất cả...