Phiên âm : měng gè jìn.
Hán Việt : mãnh cá kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速有力。如:「運動場上的他, 動作真是猛個勁, 使得場外的人為他叫好。」