VN520


              

猛兽

Phiên âm : měng shòu.

Hán Việt : mãnh thú.

Thuần Việt : mãnh thú; thú dữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mãnh thú; thú dữ
指哺乳动物中体大而性情凶猛的食肉类,如虎狮豹等这类动物捕食其他动物,有的危害人类


Xem tất cả...