VN520


              

猛劲儿

Phiên âm : měng jìn r.

Hán Việt : mãnh kính nhân.

Thuần Việt : dồn sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dồn sức
集中用力气
一猛劲儿,就超过了前边的人。
yī měngjìn er, jiù chāoguòle qiánbian de rén.
dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
tập trung sức lực
集中起来一下子使出来的力气
搬重东西要用猛劲儿。
bān zhòng dōngxī yào yòng měngjìn er.
khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.
hăng say; hăng hái
勇猛的力量
这小伙子干活有股子猛劲儿。
zhè xiǎohuǒzi gān huó yǒu gǔzi měngjìn er.
chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .


Xem tất cả...