VN520


              

猛虎步

Phiên âm : měng hǔ bù.

Hán Việt : mãnh hổ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣概昂揚, 高視闊步。漢.孔融〈雜詩〉二首之一:「幸託不肖軀, 且當猛虎步。」


Xem tất cả...