Phiên âm : měng hǔ bù.
Hán Việt : mãnh hổ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣概昂揚, 高視闊步。漢.孔融〈雜詩〉二首之一:「幸託不肖軀, 且當猛虎步。」