Phiên âm : měng shòu.
Hán Việt : mãnh thú .
Thuần Việt : mãnh thú; thú dữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãnh thú; thú dữ. 指哺乳動物中體大而性情兇猛的食肉類, 如虎、獅、豹等. 這類動物捕食其他動物, 有的危害人類.