VN520


              

猛然間

Phiên âm : měng rán jiān.

Hán Việt : mãnh nhiên gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然之間。如:「我猛然間想起忘了一件重要的東西了。」


Xem tất cả...