Phiên âm : měng gōng.
Hán Việt : mãnh công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猛烈攻擊。例盟軍猛攻敵人的彈藥庫, 使敵方損失慘重。猛烈攻擊。如:「盟軍猛攻敵人的彈藥庫, 使敵方損失慘重。」