Phiên âm : láng cān hǔ yàn.
Hán Việt : lang xan hổ yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容吃東西又快又猛, 大口吞食的樣子。《西遊記》第五二回:「只見那大小群妖, 一個個狼餐虎嚥, 正在吃東西。」《東周列國志》第一○五回:「乃留唐玖同食, 故意在他面前施逞精神, 一飯斗米俱盡, 啖肉十餘斤, 狼餐虎嚥, 吃了一飽。」也作「狼吞虎咽」。