VN520


              

狼跋

Phiên âm : láng bá.

Hán Việt : lang bạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.豳風》的篇名。共二章。根據〈詩序〉:「狼跋, 美周公也。」首章二句為:「狼跋其胡, 載疐其尾。」跋, 足蹋之也。


Xem tất cả...