VN520


              

狼貪

Phiên âm : láng tān.

Hán Việt : lang tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狼性貪婪, 比喻貪得無厭。唐.韓愈〈鄆州谿堂詩.序〉:「羊很狼貪, 以口覆城。」


Xem tất cả...