Phiên âm : láng tān.
Hán Việt : lang tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狼性貪婪, 比喻貪得無厭。唐.韓愈〈鄆州谿堂詩.序〉:「羊很狼貪, 以口覆城。」