Phiên âm : láng bèi wàn zhuàng.
Hán Việt : lang bái vạn trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 狼狽不堪, .
Trái nghĩa : , .
1.比喻處境困窘。如:「在婆媳的戰爭中, 先生往往兩邊不討好, 狼狽萬狀。」2.比喻身心俱疲。如:「他被公司的一筆爛帳搞得狼狽萬狀, 心力交瘁。」