VN520


              

狼狽萬狀

Phiên âm : láng bèi wàn zhuàng.

Hán Việt : lang bái vạn trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 狼狽不堪, .

Trái nghĩa : , .

1.比喻處境困窘。如:「在婆媳的戰爭中, 先生往往兩邊不討好, 狼狽萬狀。」2.比喻身心俱疲。如:「他被公司的一筆爛帳搞得狼狽萬狀, 心力交瘁。」


Xem tất cả...