Phiên âm : láng yān sì qǐ.
Hán Việt : lang yên tứ khởi.
Thuần Việt : tứ bề báo hiệu bất ổn; khói đốt từ phân của con la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tứ bề báo hiệu bất ổn; khói đốt từ phân của con lang (dùng làm hiệu thời xưa)四处有报警的烽火,指边疆不平靖