VN520


              

狼心狗肺

Phiên âm : láng xīngǒu fèi.

Hán Việt : LANG TÂM CẨU PHẾ.

Thuần Việt : lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú. 比喻心腸狠毒或忘恩負義.


Xem tất cả...