Phiên âm : láng xīngǒu fèi.
Hán Việt : LANG TÂM CẨU PHẾ.
Thuần Việt : lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú. 比喻心腸狠毒或忘恩負義.