VN520


              

狼子

Phiên âm : láng zǐ.

Hán Việt : lang tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.幼狼。2.狼性貪狠, 比喻貪慾凶狠的人。《三國演義》第一六回:「吾素知呂布狼子野心, 誠難久養。非公父子莫能究其情, 公當與吾謀之。」


Xem tất cả...