Phiên âm : láng zǐ.
Hán Việt : lang tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.幼狼。2.狼性貪狠, 比喻貪慾凶狠的人。《三國演義》第一六回:「吾素知呂布狼子野心, 誠難久養。非公父子莫能究其情, 公當與吾謀之。」