Phiên âm : láng pú.
Hán Việt : lang bộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孔武有力、凶猛的僕人。元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「他受了我紅定, 倒被他搶白一場, 難便罷了。我如今帶領了許多狼僕, 搶親去也。」