Phiên âm : qiān qiǎng.
Hán Việt : khiên cường.
Thuần Việt : gượng; gò ép; khiên cưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gượng; gò ép; khiên cưỡng勉强把两件没有关系或关系很远的事物拉在一起qiānqiángfùhùi.gượng gạo.这条理由有些牵强.zhè tiáo lǐyóu yǒuxiē qiānqiáng.lí do này có phần khiên cưỡng.