VN520


              

物质损耗

Phiên âm : wù zhì sǔn hào.

Hán Việt : vật chất tổn háo.

Thuần Việt : hao mòn hữu hình; hao mòn vật chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hao mòn hữu hình; hao mòn vật chất
指机器、厂房等固定资产由于使用或自然力作用(生锈腐烂)而引起的损耗


Xem tất cả...