VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
物質
Phiên âm :
wù zhì.
Hán Việt :
vật chất.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
物質獎勵
物欲 (wù yù) : ham muốn hưởng thụ vật chất; thèm thuồng vật chất
物態 (wù tài) : trạng thái tồn tại của vật chất
物理療法 (wù lǐ liáo fǎ) : vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý li
物產 (wù chǎn) : vật sản
物質不滅律 (wù zhí bù miè lǜ) : vật chất bất diệt luật
物镜 (wù jìng) : vật kính; mục tiêu
物質 (wù zhì) : vật chất
物議 (wù yì) : vật nghị
物價 (wù jià) : vật giá
物極必反 (wù jí bì fǎn) : già néo đứt dây; tức nước vỡ bờ; sự vật phát triển
物質生活 (wù zhí shēng huó) : vật chất sanh hoạt
物理学 (wù lǐ xué) : vật lý học
物力 (wù lì) : vật lực
物理化學 (wù lǐ huà xué) : hoá học vật lý; hoá lý
物以稀為貴 (wù yǐ xī wéi guì) : vật dĩ hi vi quý
物流部 (wù liú bù) : Ban hậu cần, bộ phận vận chuyển
Xem tất cả...