VN520


              

物以类聚

Phiên âm : wù yǐ lèi jù.

Hán Việt : vật dĩ loại tụ.

Thuần Việt : vật họp theo loài; trâu tìm trâu, ngựa tìm ngựa; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật họp theo loài; trâu tìm trâu, ngựa tìm ngựa; ngưu tầm ngưu mã tầm mã (bọn xấu tụ họp với nhau)
同类的东西常聚在一起,现在多指坏人跟坏人常在一起
物以类聚,人以群分.
wùyǐlèijù,rényǐqúnfēn.
vật họp theo loài, người chia theo bầy.


Xem tất cả...