Phiên âm : wù zhí shēng huó.
Hán Việt : vật chất sanh hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指金錢、物品方面的生活。如:「我們除了追求豐裕的物質生活, 更要充實精神生活。」