VN520


              

物質生活

Phiên âm : wù zhí shēng huó.

Hán Việt : vật chất sanh hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指金錢、物品方面的生活。如:「我們除了追求豐裕的物質生活, 更要充實精神生活。」


Xem tất cả...