Phiên âm : wù lǐ xué.
Hán Việt : vật lí học.
Thuần Việt : vật lý học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật lý học自然科学中的一门基础学科,包括声学、热学、磁学、光学、原子物理学等