VN520


              

物理療法

Phiên âm : wù lǐ liáo fǎ.

Hán Việt : vật lí liệu pháp .

Thuần Việt : vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý li.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý liệu pháp. 西醫的一種`治療方法. 利用光、電、熱泥、熱蠟、不同溫度的水等刺激身體某一部分皮膚, 通過神經反射對全身起作用.


Xem tất cả...