Phiên âm : yá chǐ yǎo hé bù zhèng.
Hán Việt : nha xỉ giảo hợp bất chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牙齒排列的位置不整齊, 咬合狀況不佳, 以致口齒不清、咀嚼機能降低、臉型外觀不理想等, 可經由矯正、手術等方法獲得改善。