Phiên âm : yá chuáng.
Hán Việt : nha điêu .
Thuần Việt : chạm khắc ngà voi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạm khắc ngà voi. 在象牙上雕刻形象、花紋的藝術, 也指用象牙雕刻成的工藝品.