VN520


              

牙蟲

Phiên âm : yá chóng.

Hán Việt : nha trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.動物名。節肢動物門昆蟲綱鞘翅目牙蟲科。棲水中, 長寸許, 黑色, 橢圓形, 身有小點, 胸有棘狀突起, 腳細長, 善泳水, 捕食小魚及蟲類。2.舊時以為齲齒中寄生有蟲, 遂有以撥牙蟲為業的人。


Xem tất cả...