Phiên âm : yá qiān jǐn zhóu.
Hán Việt : nha thiêm cẩm trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指書籍畫卷。明.無名氏《贈書記》第八齣:「牙籤錦軸吾良友, 明窗淨几共夷猶。」也作「牙簽犀軸」、「牙籤玉軸」。