VN520


              

牙櫱

Phiên âm : yá niè.

Hán Việt : nha nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新芽。引申指事物的端始。《淮南子.俶真》:「所謂有始者, 繁憤未發, 萌兆牙櫱, 未有形埒垠堮。」宋.蘇軾〈巫山〉詩:「當時伐殘木, 牙櫱已如臂。」


Xem tất cả...