VN520


              

牙機

Phiên âm : yá jī.

Hán Việt : nha cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機械的零件。比喻樞紐。《後漢書.卷五九.張衡列傳》:「其牙機巧制, 皆隱在尊中, 覆蓋周密無際。」


Xem tất cả...