Phiên âm : yá jī.
Hán Việt : nha cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機械的零件。比喻樞紐。《後漢書.卷五九.張衡列傳》:「其牙機巧制, 皆隱在尊中, 覆蓋周密無際。」