VN520


              

牙床

Phiên âm : yá chuáng.

Hán Việt : nha sàng .

Thuần Việt : lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lợi. 齒齦的通稱. 有的地區也叫牙床子.


Xem tất cả...