VN520


              

牙官

Phiên âm : yá guān.

Hán Việt : nha quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供牙門前驅使的小官。《資治通鑑.卷二二三.唐紀三十九.代宗廣德二年》:「子儀使牙官盧諒至汾州, 維嶽賂諒, 使實其言。」


Xem tất cả...