VN520


              

牙医

Phiên âm : yá yī.

Hán Việt : nha y.

Thuần Việt : nha sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nha sĩ
给人镶牙拔牙治疗牙病的医生


Xem tất cả...