Phiên âm : yá guān.
Hán Việt : nha quan.
Thuần Việt : khớp hàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khớp hàm指上颌和下颌之间的关节yáguānjǐnbìrăng nghiến chặt咬紧牙关yǎojǐnyáguāncắn chặt răng