Phiên âm : pái lou.
Hán Việt : bài lâu .
Thuần Việt : cổng chào.
Đồng nghĩa : 牌坊, .
Trái nghĩa : , .
cổng chào. 做裝飾用的建筑物, 多建于街市要沖或名勝之處, 由兩個或四個并列的柱子構成, 上面有檐. 為慶祝用的牌樓是臨時用竹、木等扎彩搭成的.