Phiên âm : bǎn dàng.
Hán Việt : bản đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亂世。《晉書.卷四.惠帝紀》:「生靈版蕩, 社稷丘墟。」也作「板蕩」。