VN520


              

版蕩

Phiên âm : bǎn dàng.

Hán Việt : bản đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

亂世。《晉書.卷四.惠帝紀》:「生靈版蕩, 社稷丘墟。」也作「板蕩」。


Xem tất cả...