Phiên âm : bǎn jí.
Hán Việt : bản tịch.
Thuần Việt : hộ khẩu; sổ hộ khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hộ khẩu; sổ hộ khẩu. 登記戶口、土地的簿冊.