Phiên âm : bǎn zhù.
Hán Việt : bản trúc .
Thuần Việt : vách đất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vách đất (phên tre trét bùn). 指筑墻土, 即在夾版中填入泥土, 用桿夯實.