Phiên âm : bǎn zhuāng.
Hán Việt : bản thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以鋼板滾壓製成長形規則的摺板, 用樁槌打入土中, 以作為基地開挖擋土之用。