Phiên âm : bǎn quán.
Hán Việt : bản quyền.
Thuần Việt : bản quyền; tác quyền; quyền tác giả; copyright.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản quyền; tác quyền; quyền tác giả; copyright作者或出版者对作品亨有的出版或作别种处置的权利