Phiên âm : bǎn tú.
Hán Việt : bản đồ.
Thuần Việt : đất đai; lãnh thổ; bờ cõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất đai; lãnh thổ; bờ cõi原指户籍和地图,今泛指国家的疆域liáokuò bǎntúbờ cõi bao la