VN520


              

爽约

Phiên âm : shuǎng yuē.

Hán Việt : sảng ước.

Thuần Việt : lỡ hẹn; sai hẹn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỡ hẹn; sai hẹn
失约


Xem tất cả...