Phiên âm : shuǎng lì.
Hán Việt : sảng lị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動作利落而不拘滯。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「扯條單被包裹得停當, 拽扎得爽俐, 出門拽上了門就走。」