VN520


              

爽俐

Phiên âm : shuǎng lì.

Hán Việt : sảng lị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動作利落而不拘滯。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「扯條單被包裹得停當, 拽扎得爽俐, 出門拽上了門就走。」


Xem tất cả...