VN520


              

爽俊

Phiên âm : shuǎng jùn.

Hán Việt : sảng tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豪爽俊秀。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.高貴鄉公髦紀》裴松之注引《魏氏春秋》:「公神明爽俊, 德音宣朗。」


Xem tất cả...