Phiên âm : shuǎng kǎi.
Hán Việt : sảng khải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豪爽隨和。《復尚友堂本初刻拍案驚奇》卷三:「舉子見他語言爽愷, 禮度周全。」