Phiên âm : shuǎng rán ruò shī.
Hán Việt : sảng nhiên nhược thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失意茫然, 不知所從。如:「原本到手的勝利又飛了, 大家不覺爽然若失。」也作「爽然自失」。