VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爽利
Phiên âm :
shuǎng lì.
Hán Việt :
sảng lợi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
辦事爽利.
爽直 (shuǎng zhí) : sáng sủa
爽气 (shuǎng qì) : không khí trong lành
爽利 (shuǎng lì) : sảng lợi
爽氣 (shuǎng qì) : không khí trong lành
爽俊 (shuǎng jùn) : sảng tuấn
爽性 (shuǎng xìng) : dứt khoát
爽約 (shuǎng yuē) : lỡ hẹn; sai hẹn
爽俐 (shuǎng lì) : sảng lị
爽口 (shuǎng kǒu) : sảng khẩu
爽然 (shuǎng rán) : sảng nhiên
爽约 (shuǎng yuē) : lỡ hẹn; sai hẹn
爽朗 (shuǎng lǎng) : sảng lãng
爽身粉 (shuǎng shēn fěn) : phấn xoa người; phấn rôm
爽然若失 (shuǎng rán ruò shī) : sảng nhiên nhược thất
爽快 (shuǎng kuai) : sảng khoái
爽愷 (shuǎng kǎi) : sảng khải
Xem tất cả...