Phiên âm : zhēng zuǐ.
Hán Việt : tranh chủy.
Thuần Việt : giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác. 在吃東西上爭多論少或占別人的份兒.