VN520


              

爭嘴

Phiên âm : zhēng zuǐ.

Hán Việt : tranh chủy.

Thuần Việt : giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác. 在吃東西上爭多論少或占別人的份兒.


Xem tất cả...