Phiên âm : zhēng qí dòu yàn.
Hán Việt : tranh kì đấu diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭相展現各種新奇豔麗的外貌, 以引人注目。例頒獎晚會中, 與會仕女無不挖空心思, 爭奇鬥豔, 以引起媒體的注意。爭相展現各種新奇豔麗的風貌, 以引人注目。如:「宴會上女士們無不挖空心思, 爭奇鬥豔。」也作「爭奇鬥妍」。